Link là gì? 431. Live Line Reclosing: Đóng Lại Đường Dây Mang Điện: Live Line Reclosing là gì? 432. Live Wire: Dây Nóng: Live Wire là gì? 433. Load: Phụ Tải Điện: Load là gì? 434. Load: Tải: Load là gì? 435. Load Break Fuse Cut Out (Lb Fco) Cầu Chì Tự Rơi Kết Hợp Với Dcl Phụ Tải: Load Break Fuse
Description. wire:key="foo". Acts as a reference point for Livewire's DOM diffing system. Useful for adding/removing elements, and keeping track of lists. wire:click="foo". Listens for a "click" event, and fires the "foo" method in the component. wire:click.prefetch="foo".
LiveWireONE ™. Ready to take you beyond the limitations of combustion, the LiveWire ONE electric motorcycle includes a Revelation™ powertrain assembled by Harley-Davidson in the USA, fast charging capability, world-class suspension and range, and advanced rider aids for an evolved riding experience.
Directive Description; wire:key="foo" Acts as a reference point for Livewire's DOM diffing system. Useful for adding/removing elements, and keeping track of lists.
live wire definition: 1. someone who is very active and has a lot of energy 2. someone who is very active and has a lot…. Learn more.
Đồng nghĩa của dynamo Đồng nghĩa của go-getter Đồng nghĩa của eager beaver Đồng nghĩa của extrovert Đồng nghĩa của doer Đồng nghĩa của outgoing person Đồng nghĩa của driving force Đồng nghĩa của powerhouse Đồng nghĩa của live one Đồng nghĩa của ambitious Đồng nghĩa của rising star Đồng nghĩa của up-and-comer Đồng nghĩa
Gfyp. Tiếng Anh[sửa] wire Cách phát âm[sửa] IPA / Hoa Kỳ[ Danh từ[sửa] wire / Dây kim loại. silver wire — dây bạc iron wire — dây thép barbed wire — dây thép gai to pull the wires — giật dây nghĩa bóng Bức điện báo. by wire — bằng điện báo to send off a wire — đánh một bức điện let me know by wire — h y báo cho tôi biết bằng điện Thành ngữ[sửa] live wire Xem Live Ngoại động từ[sửa] wire ngoại động từ / Bọc bằng dây sắt. Buộc bằng dây sắt. Chăng lưới thép cửa sổ. Xỏ vào dây thép. Bẫy thỏ, chim... bằng dây thép. Đánh điện. Điện học Mắc dây điện, bắt điện. to wire a house for electricity — mắc điện cho một ngôi nhà Chia động từ[sửa] Nội động từ[sửa] wire nội động từ / Đánh điện. to wire to someone — đánh điện cho ai to wire for someone — đánh điện mời ai đến Thành ngữ[sửa] to wire in Từ lóng Rán hết sức làm một việc gì. to wire off Rào dây thép để tách ra. to wire into somebody Đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn. Chia động từ[sửa] Tham khảo[sửa] "wire". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Tiếng Bảo An[sửa] Danh từ[sửa] wire con dâu. Tham khảo[sửa] Juha Janhunen, The Mongolic Languages 2006 →ISBN
1. Giới Thiệu Livewire là một full-stack framework cho Laravel giúp việc xây dựng các giao diện động trở nên đơn giản hơn. Đây là một stack tuyệt vời để lựa chọn nếu bạn muốn xây dựng một SPA nhưng cảm thấy khó khăn khi tìm hiểu về các framework như và Để hiểu rõ hơn về Livewire và cách hoạt động của nó thì chúng ta cùng xây một ứng dụng live search user. Chúng ta cùng bắt đầu ngay nào. 2. Install project và tạo database Phiên bản Livewire hiện tại yêu cầu laravel nên chúng ta sẽ tạo một project laravel 7 composer create-project -prefer-dist laravel/laravel^ livewire Sử dụng seeder và factory để tạo ra dữ liệu cho bảng user class DatabaseSeeder extends Seeder { public function run { factoryApp\Userclass, 20->create; } } Tiến hành chạy migrate và seeder để tạo dữ liệu php artisan migrate php artisan dbseed 3. Install Livewire Install package livewire thông qua câu lệnh composer require livewire/livewire Tạo file config của livewire php artisan livewirepublish -config Tạo tệp assets của livewire trong public php artisan livewirepublish -assets 4. Tạo component và triển khai ứng dụng Tạo component search Chúng ta sẽ tạo một component Search để phục vụ cho việc search và hiển thị danh sách các user php artisan makelivewire Search Khi tạo component Search thì Livewire sẽ tạo ra hai file namespace App\Http\Livewire; use Livewire\Component; class Search extends Component { public function render { return view' } } ... Nhìn vào code của hai file chúng ta có thể thấy hàm render của class Search dùng để hiển thị view của component search. Viết xử lý logic và giải thích luồng hoạt động Chúng ta cần chỉnh sửa hai file trên để thực hiện chức năng live search namespace App\Http\Livewire; use Livewire\Component; use App\User; class Search extends Component { public $search = ''; public function render { return view' [ 'users' => Userwhere'name', 'like','%'.$this->search.'%'->get, ]; } } foreach$users as $user {{ $user->name }} endforeach Chúng ta có thể thấy được từ khóa quan trọng là wiremodel="search", đây là một directive của Livewire. Nó hoạt động mỗi khi giá trị trong thẻ input thay đổi thì thuộc tính search trong class Search sẽ thay đổi theo giá trị của thẻ input với điều kiện thuộc tính search là public. Ví dụ chúng ta nhập vào ô input một chuỗi "Quang" thì giá trị $search = "Quang" và $search sẽ được cập nhật liên tục khi ta nhập vào. Khi $search thay đổi có nghĩa là Livewire đã gửi một ajax request tới server, khi đó hàm render sẽ chạy và cập nhật lại danh sách user tìm được theo biến $search và trả dữ liệu về cho component search Tạo một file và một route để hiển thị ô input và danh sách user. livewireStyles livewire'search' livewireScripts Routeget'/users', function { return view'list-user'; }; Trong đó livewireStyles và livewireScripts dùng để include css và js của Livewire vào trong trang web, còn livewire'search' dùng để include component search. Kết quả thực hiện Bạn hãy mở trình duyệt lên và xem kết quả đã thực hiện được. Nếu như bạn gặp vấn đề trang web không hoạt động có thể trang web của bạn không thể khởi tạo new Livewire do quá trình nhúng javascript của livewire vào trang web bị lỗi, không tìm được đường dẫn chính xác tới file js. Hãy vào file config/ và chỉnh sửa key 'asset_url' = env'APP_URL', có thể thay env'APP_URL' bằng một đường link cụ thể tương ứng với project của bạn. 5. Một số Directive thường dùng của Livewire wireclick="foo" Nhận sự kiện click chuột và chạy hàm foo bên trong component. wire Nhận sự kiện keydown của phím enter và chạy hàm foo bên trong Component. wirefoo="bar" Lắng nghe một sự kiện của trình duyệt được gọi là "foo". Bạn có thể lắng nghe bất kỳ sự kiện DOM nào của trình duyệt - không chỉ những sự kiện do Livewire kích hoạt. wiremodel="foo"Giả sử $foo là một thuộc tính công khai trên lớp thành phần, mỗi khi một phần tử input với chỉ thị này được cập nhật, thuộc tính sẽ đồng bộ hóa với giá trị của nó. wireinit="foo" Chạy phương thức foo trong component ngay sau khi nó hiển thị trên trang web. 6. Tổng Kết Vậy là chúng ta đã hoàn thành một ứng dụng live search đơn giản với live wire. Qua quá trình thực hiện thì có thể thấy Livewire là một frame work mạnh mẽ khá dễ sử dụng và có nhiều tính năng, đáng để nghiên cứu trong tương lai. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết, hy vọng chúng ta sẽ gặp lại ở những bài viết tiếp theo. Tài liệu tham khảo
/liv/ Thông dụng Nội động từ Sống as long as we live, we will fight oppression and exploitation chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột Marx's name will live for ever Tên của Mác sẽ sống mãi Lenin's memory lives Lê-nin vẫn sống mãi trong tâm trí mọi người long live communism chủ nghĩa cộng sản muôn năm Ở, trú tại to live in Hanoi sống ở Hà nội Ngoại động từ Sống to live a quiet life sống một cuộc đời bình lặng Thực hiện được trong cuộc sống to live one's dream thực hiện được giấc mơ của mình Cấu trúc từ to live beyond one's means tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán to live by one's wits sống xoay sở to live in the past sống theo quá khứ to live in sin ăn nằm với nhau như vợ chồng to live it up sống phung phí to live like fighting cocks thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê to live like a lord sống như ông hoàng to live on the fat of the land sống hưởng thụ we live and learn sống qua rồi mới biết to live by kiếm sống bằng to live by honest labour kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện to live down để thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà live down one's sorrow để thời gian làm quên nỗi buồn Phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn thành kiến, lỗi lầm... to live down a prejudice against one bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình to live in ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc to live on upon sống bằng to live on fruit sống bằng hoa quả to live on hope sống bằng hy vọng to live out sống sót Sống qua được người ốm the patient lives out the night bệnh nhân qua được đêm Sống ở ngoài nơi làm việc to live through sống sót, trải qua to live through a storm sống sót sau một trận bão to live up to sống theo to live up to one's income sống ở mức đúng với thu nhập của mình to live up to one's reputation sống cư xử xứng đáng với thanh danh của mình to live up to one's principles thực hiện những nguyên tắc của mình to live up to one's word promise thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa to live with sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu cái gì to live close sống dè xẻn to live a double life sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống to live from hand to mouth sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy to live hard to live rough Sống cực khổ to live and let live sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai to live in a small way sống giản dị và bình lặng to live on sb/st người sống bám vào ai, sống dựa vào cái gì động vật sống kí sinh trên Tính từ /laiv/ live sống, hoạt động to fish with a live bait câu bằng mồi sống đùa cợt thực không phải ở trong tranh hay là đồ chơi a live horse một con ngựa thực Đang cháy đỏ live coal than đang cháy đỏ Chưa nổ, chưa cháy live bomb bom chưa nổ live match diêm chưa đánh Đang quay a live axle trục quay Có dòng điện chạy qua live wire dây có dòng điện đang chạy qua; nghĩa bóng người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết Tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra a live broadcast buổi phát thanh tại chỗ trận bóng đá... Mạnh mẽ, đầy khí lực Nóng hổi, có tính chất thời sự a live issue vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời sự Chuyên ngành Toán & tin sống, tồn tại // hoạt; sinh thực Xây dựng sống, hoạt động, có dòng điện chạy qua, đang quay trục..., đang cháy Điện đang có điện Kỹ thuật chung có điện live electrical có điện áp live circuit mạch có điện live contact tiếp điểm có điện live line đường có điện áp live line đường dây có điện live rail ray có điện live wire dây có điện live working sự làm việc có điện đang chạy đang quay live axle trục đang quay động front live axle cầu dẫn động trước live axle cầu dẫn động live axle trục truyền động live cargo tải trọng động live contact tiếp điểm đóng live guy dây néo di động live lever đòn bẩy di động live link liên kết động live load tác động biến đổi live load tải trọng di động live load stress ứng suất do tải trọng động live load stress ứng suất mạch động live main đường ống đang hoạt động live transmission sự truyền dẫn sống động live-roll table băng lăn dẫn động strength at live load giới hạn mỏi chu kỳ mạch động vehicular live load tải trọng xe di động đường được cấp điện được kích hoạt nóng dây mang điện be live đang mang điện live part phần tử mang điện Kinh tế phát trực tiếp live broadcast sự phát trực tiếp Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective alive , animate , aware , breathing , conscious , living , vital , active , alert , brisk , burning , controversial , current , dynamic , earnest , effective , effectual , efficacious , efficient , functioning , hot * , lively , operative , pertinent , pressing , prevalent , running , topical , unsettled , vivid , working , animated , red-hot , alacritous , biogenous , blithe , boisterous , ebullient , effervescent , exhilarating , extrovert , exuberant , fervent , fervid , impassioned , intense , invigorating , lighthearted , parturient , piquant , quick , rambunctious , spirited , spiritous , sprightly , spry , vigorous , vivacious , viviparous verb abide , be , be alive , breathe , continue , draw breath , endure , get along , get by , have life , last , lead , maintain , make it , move , pass , persist , prevail , remain , remain alive , subsist , survive , bide , bunk * , crash * , dwell , hang one’s hat , hang out * , locate , lodge , nest , occupy , perch , reside , roost , settle , be happy , delight , experience , flourish , love , luxuriate , make the most of , prosper , relish , savor , take pleasure , thrive , acquire a livelihood , earn a living , earn money , fare , feed , get along * , get by * , make ends meet , profit , support , exist , domicile , house , pursue , active , animate , are , blazing , board , burning , dynamic , energetic , glowing , in person , manage , room , unexploded , vigorous , vivid Từ trái nghĩa
/waiə/ Thông dụng Danh từ Dây kim loại silver wire dây bạc iron wire dây thép barbed wire dây thép gai to pull the wires giật dây nghĩa bóng Bức điện báo by wire bằng điện báo to send off a wire đánh một bức điện let me know by wire hãy báo cho tôi biết bằng điện live wire Xem live Ngoại động từ Bọc bằng dây sắt Buộc bằng dây sắt Chăng lưới thép cửa sổ Xỏ vào dây thép Bẫy thỏ, chim... bằng dây thép Đánh điện điện học mắc dây điện, bắt điện to wire a house for electricity mắc điện cho một ngôi nhà Nội động từ Đánh điện to wire to someone đánh điện cho ai to wire for someone đánh điện mời ai đến to wire in từ lóng rán hết sức làm một việc gì to wire off rào dây thép để tách ra to wire into somebody đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn hình thái từ V-ing Wiring V-ed Wired Xây dựng bằng dây kim loại sợi thép alignment wire sợi thép được nắn thẳng binding wire sợi thép buộc cold-drawn wire sợi thép kéo nguội crimped wire sợi thép lượn sóng galvanized wire sợi thép mạ kẽm rolled wire sợi thép cán seven-wire rope bó xoắn 7 sợi thép tension wire sợi thép chịu kéo tie-wire for reinforcement sợi thép để buộc cốt thép tying wire sợi thép buộc vertical legs of welded wire fabric các nhánh đứng của tấm lưới sợi thép hàn wire anchorage sợi thép ứng suất trước wire drawing sự kéo sợi thép wire drawing apparatus thiết bị kéo sợi thép wire drawing bench bệ kéo sợi thép bện dây điện Giải thích EN A group of such strands, clustered together and either left bare or covered with a common insulator. Giải thích VN Một nhóm các dây như vậy được bện với nhau và để trần hoặc phủ chung một lớp cách điện. đi dây Giải thích EN To connect electrical circuits using a system of such strands. Giải thích VN Nối các mạch điện sử dụng một hệ thống các dây điện. Điện tử & viễn thông lõi dẫn cáp sợi quang Kỹ thuật chung dây dây điện Giải thích EN A long, slender strand of drawn conductive metal, either bare or covered with insulation. Giải thích VN Một dải kim loại dẫn điện mảnh và dài, để trần hay phủ lớp cách điện. dielectric wire dây điện môi hay wire dây điện tạm thời high tension wire dây điện cao thế line-wire dây điện tín magnet wire dây điện từ open-wire line đường dây điện mở resistance wire dây điện trở resistive wire dây điện trở speech wire dây điện thoại tiếng nói telephone drop wire đổi dây điên thoại telephone wire dây điện thoại telephonedrop wire đổi dây điện thoại wire communication truyền thông qua dây điện wire holder giá giữ dây điện wire stripper dao gọt dây điện wire strippers kìm tuốt dây điện dây dẫn dây dẫn điện dây kim loại gauze wire cloth lưới dây kim loại hot-wire instrument dụng cụ dây kim loại nóng hot-wire principle nguyên lý của dây kim loại nóng wire annealing machine thiết bị ủ dây kim loại wire bag tie dây kim loại buộc túi wire bending machine máy uốn dây kim loại wire coiling machine máy cuốn dây kim loại wire cutter kềm cắt dây kim loại wire cutting-off machine máy cắt dây kim loại wire drawing sự kéo dây kim loại wire drawing machine máy kéo dây kim loại wire forming machine máy định hình dây kim loại wire gauze lưới dây kim loại wire guide rãnh dẫn dây kim loại wire insulation covering machine máy bọc chất cách điện lên dây kim loại wire mesh target bia lưới dây kim loại wire polishing machine máy đánh bóng dây kim loại wire reel cuộn dây kim loại wire ring machine máy uốn vòng dây kim loại wire stacking machine máy xếp chồng dây kim loại wire testing machine máy thử dây kim loại wire-braiding machine máy cuốn vỏ bọc bằng dây kim loại wire-drawing bench máy kéo dây kim loại wire-flattening machine máy dát dây kim loại wire-pointing machine máy vuốt nhọn đầu dây kim loại wire-ring coiling machine máy xoắn vòng dây kim loại dây thép annealed wire dây thép đã tôi ball wire nail đinh dây thép tròn đầu barbed wire dây thép gai bright steel wire dây thép sáng bóng cold-draw steel wire dây thép kéo nguội copper clad steel wire dây thép bọc đồng coppered steel wire dây thép bọc đồng drawn wire dây thép kéo nguội fence wire dây thép hàng rào flex-wire dây thép mềm galvanized steel wire dây thép mạ kẽm hot-rolled wire dây thép cán nóng indented wire dây thép có gờ indented wire dây thép có khía nail wirenail đinh chỉ đinh dây thép post tensioned wire dây thép căng sau prestressing wire dây thép ứng suất trước roll of wire cuộn dây thép rolled wire dây thép cán section wire dây thép định hình smooth wire dây thép trơn steel wire dây thép đóng tàu steel wire rope cáp bện bằng dây thép strand wire dây thép bện tarred wire dây thép tẩm nhựa đường wire barbed making machine máy sản xuất dây thép gai wire cutter dụng cụ cắt dây thép wire fence lưới dây thép wire fence hàng rào dây thép wire gauze lưới dây thép wire hook móc bằng dây thép wire mesh lưới đan dây thép wire mesh lưới dây thép wire mill máy cán dây thép wire nail đinh dây thép tròn wire nail đinh dây thép wire nail machinery thiết bị sản xuất đinh từ dây thép wire net fence rào dây thép gai wire rope cáp dây thép wire rope sling cáp móc bằng dây thép wire saw cưa dây thép wire tie neo bằng dây thép wire tie thanh căng bằng dây thép wire-cutter kìm cắt dây thép wire-cutting pliers kìm cắt dây thép zinc coated wire dây thép bọc kẽm lưới xeo Lưới xeo là bộ phận trong nhà máy giấy. Nó dùng trong khâu ép bột giấy thành tấm giấy mỏng ướt trước khi đưa vào khâu sấy khô. nối dây nối mạch điện sợi dây ráp mạch điện thước dây invar wire thước dây inva Kinh tế đánh điện báo điện báo telegraph wire dây điện báo telegraph wire dây điện báo, dây thép wire service hãng thông tấn sử dụng máy chữ điện báo điện tín wire house nhà có hệ thống điện tín Nguồn khác wire Corporateinformation Cơ - Điện tử Dây, dây thép, bức điện báo Các từ liên quan Từ đồng nghĩa tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ
Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "live wire"Live wireNgười năng nổThis is a live là dây có your touch this live wire, you'll get a anh chạm vào dây đang có điện này anh sẽ bị need a live wire like him in this department. Let's give him the ta cần một người năng nổ như anh ta ở ban này. Hãy nhận anh ta vào làm việc always full of energy and enthusiasm in everything she does. A real live luôn luôn tràn đầy năng lực và nhiệt tình trong mọi công việc cô làm. Thực là một con người năng felt like every nerve ending in my body was a live dây thần kinh trong tôi đều hừng hực như dòng điện chạy qua inRáng hết sức làmIron wireDây thépWire offRào dây thép để tách raFuse-wireDây chìDraw wireKéo dài sợi dây thépSilver wireDây bạcBarbed wireDây thép gaiFuse wireDây chì / cầu chìWire fenceHàng rào dây thépAnchor wire is ai nhận làm dây under the wirevào những phút cuối cùngWire for someoneĐánh điện mời ai đếnWire into somebodyĐấm ai một cú thật mạnhThis is barbed là dây thép gai.
1. Giới Thiệu2. Install project và tạo database3. Install Livewire4. Tạo component và triển khai ứng Tạo component Viết xử lý logic và giải thích luồng hoạt Kết quả thực hiện5. Một số Directive thường dùng của Livewire6. Tổng KếtTài liệu tham khảoBài viết liên quan1. Giới ThiệuLivewire là một full-stack framework cho Laravel giúp việc xây dựng các giao diện động trở nên đơn giản hơn. Đây là một stack tuyệt vời để lựa chọn nếu bạn muốn xây dựng một SPA nhưng cảm thấy khó khăn khi tìm hiểu về các framework như và hiểu rõ hơn về Livewire và cách hoạt động của nó thì chúng ta cùng xây một ứng dụng live search user. Chúng ta cùng bắt đầu ngay Install project và tạo databasePhiên bản Livewire hiện tại yêu cầu laravel nên chúng ta sẽ tạo một project laravel 7composer create-project -prefer-dist laravel/laravel^ livewire Sử dụng seeder và factory để tạo ra dữ liệu cho bảng userclass DatabaseSeeder extends Seeder { public function run { factoryAppUserclass, 20->create; } } Tiến hành chạy migrate và seeder để tạo dữ liệuphp artisan migrate php artisan dbseed 3. Install LivewireInstall package livewire thông qua câu lệnhcomposer require livewire/livewire Tạo file config của livewirephp artisan livewirepublish -config Tạo tệp assets của livewire trong publicphp artisan livewirepublish -assets 4. Tạo component và triển khai ứng Tạo component searchChúng ta sẽ tạo một component Search để phục vụ cho việc search và hiển thị danh sách các userphp artisan makelivewire Search Khi tạo component Search thì Livewire sẽ tạo ra hai filenamespaceAppHttpLivewire;useLivewireComponent;classSearchextendsComponent{publicfunctionrender{returnview' vào code của hai file chúng ta có thể thấy hàm render của class Search dùng để hiển thị view của component Viết xử lý logic và giải thích luồng hoạt độngChúng ta cần chỉnh sửa hai file trên để thực hiện chức năng live searchnamespaceAppHttpLivewire;useLivewireComponent;useAppUser;classSearchextendsComponent{public$search='';publicfunctionrender{returnview' foreach$usersas$user{{$user->name}} endforeachChúng ta có thể thấy được từ khóa quan trọng là wiremodel="search", đây là một directive của Livewire. Nó hoạt động mỗi khi giá trị trong thẻ input thay đổi thì thuộc tính search trong class Search sẽ thay đổi theo giá trị của thẻ input với điều kiện thuộc tính search là public. Ví dụ chúng ta nhập vào ô input một chuỗi "Quang" thì giá trị $search = "Quang" và $search sẽ được cập nhật liên tục khi ta nhập $search thay đổi có nghĩa là Livewire đã gửi một ajax request tới server, khi đó hàm render sẽ chạy và cập nhật lại danh sách user tìm được theo biến $search và trả dữ liệu về cho component searchTạo một file và một route để hiển thị ô input và danh sách user. livewireStyles livewire'search' livewireScripts Routeget'/users', function { return view'list-user'; }; Trong đó livewireStyles và livewireScripts dùng để include css và js của Livewire vào trong trang web, còn livewire'search' dùng để include component Kết quả thực hiệnBạn hãy mở trình duyệt lên và xem kết quả đã thực hiện như bạn gặp vấn đề trang web không hoạt động có thể trang web của bạn không thể khởi tạo new Livewire do quá trình nhúng javascript của livewire vào trang web bị lỗi, không tìm được đường dẫn chính xác tới file js. Hãy vào file config/ và chỉnh sửa key 'asset_url' = env'APP_URL', có thể thay env'APP_URL' bằng một đường link cụ thể tương ứng với project của Một số Directive thường dùng của Livewirewireclick="foo" Nhận sự kiện click chuột và chạy hàm foo bên trong Nhận sự kiện keydown của phím enter và chạy hàm foo bên trong Lắng nghe một sự kiện của trình duyệt được gọi là “foo”. Bạn có thể lắng nghe bất kỳ sự kiện DOM nào của trình duyệt – không chỉ những sự kiện do Livewire kích hoạt.wiremodel="foo"Giả sử $foo là một thuộc tính công khai trên lớp thành phần, mỗi khi một phần tử input với chỉ thị này được cập nhật, thuộc tính sẽ đồng bộ hóa với giá trị của Chạy phương thức foo trong component ngay sau khi nó hiển thị trên trang Tổng KếtVậy là chúng ta đã hoàn thành một ứng dụng live search đơn giản với live wire. Qua quá trình thực hiện thì có thể thấy Livewire là một frame work mạnh mẽ khá dễ sử dụng và có nhiều tính năng, đáng để nghiên cứu trong tương lai. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết, hy vọng chúng ta sẽ gặp lại ở những bài viết tiếp liệu tham khảo
a live wire là gì